Characters remaining: 500/500
Translation

tàn phế

Academic
Friendly

Từ "tàn phế" trong tiếng Việt một cụm từ dùng để chỉ tình trạng của một người bị thương tật nặng, dẫn đến việc họ không còn khả năng vận động hoặc lao động như bình thường. Từ này thường được dùng để mô tả những người gặp phải tai nạn, bệnh tật nghiêm trọng, khiến cho họ không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  • Tàn: có nghĩabị hủy hoại, không còn nguyên vẹn.
  • Phế: có nghĩakhông còn khả năng hoạt động, làm việc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau tai nạn giao thông, anh ấy trở thành người tàn phế."
    • (Điều này có nghĩasau tai nạn, anh ấy không thể đi lại hoặc làm việc như trước nữa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù bị tàn phế, nhưng ông ấy vẫn sống rất lạc quan truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh."
    • (Ở đây, từ "tàn phế" không chỉ mô tả tình trạng thể chất còn thể hiện tinh thần kiên cường của người đó.)
Phân biệt từ liên quan:
  • Tàn tật: Cũng chỉ tình trạng bị thương tật, nhưng có thể nhẹ hơn so với "tàn phế". dụ: " ấy bị tàn tật do một căn bệnh bẩm sinh."
  • Khuyết tật: Có nghĩa tương tự, nhưng có thể không chỉ về độ nặng của tình trạng. dụ: "Anh ấy khuyết tật về chân."
Từ đồng nghĩa:
  • Bị thương: Đơn giản hơn, chỉ ra rằng ai đó đã bị thương, nhưng không nhất thiết phải tàn phế.
  • Mất khả năng: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết chỉ nói về tình trạng thể chất.
Cách sử dụng khác:
  • "Tàn phế" thường được dùng trong những câu nói nghiêm túc, liên quan đến sức khỏe tình trạng của con người.
  • Trong những bối cảnh không chính thức, từ này có thể được coi nhạy cảm, vậy cần cân nhắc khi sử dụng.
Kết luận:

Từ "tàn phế" một thuật ngữ mạnh mẽ trọng lượng trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ tình trạng suy giảm sức khỏe nghiêm trọng.

  1. tt. Bị thương tật nặng, mất khả năng vận động, lao động bình thường: bị tàn phế do tai nạn lao động một tấm thân tàn phế.

Words Containing "tàn phế"

Comments and discussion on the word "tàn phế"